Chương trình đào tạo Khoa Kinh tế
| Stt | Ngành đào tạo | Bậc đào tạo | Thời gian ĐT | Chi tiết | 
| 1 | Kế toán doanh nghiệp | Cao đẳng | 2 năm | 
 | 
| 2 | Kế toán doanh nghiệp | Cao đẳngliên thông | 1 năm | 
 | 
| 3 | Kế toán doanh nghiệp | Trung cấp | 2 năm | 
 | 
| 4 | Kế toán doanh nghiệp | Trung cấp | 3 năm | 
 | 
| 5 | Kế toán xây dựng | Trung cấp | 2 năm | 
 | 
| 6 | Kế toán xây dựng | Trung cấp | 3 năm | 
 | 
| 7 | Logistics | Cao đẳng | 2 năm | 
 | 
| 8 | Logistics | Cao đẳng liên thông | 1 năm | 
 | 
| 9 | Logistics | Trung cấp | 2 năm | 
 | 
| 10 | Logistics | Trung cấp | 3 năm | 
 | 
| 11 | Quản trị nhà hàng | Cao đẳng | 2 năm | 
 | 
| 12 | Quản trị nhà hàng | Cao đẳngliên thông | 1 năm | 
 | 
| 13 | Nghiệp vụ nhà hàng | Trung cấp | 2 năm | 
 | 
| 14 | Nghiệp vụ nhà hàng | Trung cấp | 3 năm | 
 | 
| 15 | Hướng dẫn du lịch | Cao đẳng | 2 năm | 
 | 
| 16 | Hướng dẫn du lịch | Cao đẳngliên thông | 1 năm | 
 | 
| 17 | Hướng dẫn du lịch | Trung cấp | 2 năm | 
 | 
| 18 | Hướng dẫn du lịch | Trung cấp | 3 năm | 
 | 
| Stt | Bậc đào tạo | Thời gian ĐT | Điều kiện đầu vào (tốt nghiệp) | Bằng tốt nghiệp | |
| Nghề | Văn hóa | ||||
| 1 | Cao đẳng | 2 năm | THPT | Cử nhân thực hành | 
 | 
| 2 | Cao đẳng liên thông | 1 năm | Trung cấp + THPT | Cử nhân thực hành | 
 | 
| 3 | Trung cấp | 2 năm | THCS | Trung cấp | 
 | 
| 4 | Trung cấp | 3 năm | THCS | Trung cấp | THPT | 
 
                 
                     
                     
                     
                     
                     
                     
                     
                     
                     
                     
                    